DANH SÁCH HỘI VIÊN HỘI ĐH CƠ ĐIỆN TRÊN TOÀN QUỐC
ĐH Thái Nguyên Hội Thái Nguyên. 0280… | ||
1 | Lê Cao Thăng ( BMCNKL ) Hiệu Trưởng Đường Lương Ngọc Quyến- TP. Thái Nguyên | CQ: 851690- 852650 NR: 854993 DĐ: 0913286174 |
2 | Lê Lương Tài ( BM CLT ) Hiệu phó | CQ: 857391 NR: 847353 |
3 | Trịnh Quang Vinh ( BM NLM ) TP NCKH | CQ: 851588 NR: 83271 |
ĐH Kỹ thuật công nghiệp Lưu Xá – TP. Thái Nguyên Fax: 0280. 846430 | ||
1 | Nguyễn Đăng Bình ( BM CNKL ) Hiệu trưởng | CQ:847143NR:855903 DĐ: 0913286661 |
2 | Nguyễn Như Hiển ( BM TBĐ ) Hiệu phó | CQ:847172NR:847113 DĐ: 0913588906 |
3 | Lê Văn Trang ( BM Nhiệt ) | CQ: 847259 NR: 851063 |
4 | Lâm Tự Tiến ( BM TBĐ ) CTCĐ, TP tổng hợp | CQ: 847145 NR: 847825 |
5 | Trần Vệ Quốc ( BM Máy ) Chủ nhiệm khoa Cơ Khí | CQ:847164 NR:04.8536960 DĐ:0913286258 |
6 | Nguyễn Văn Vị ( BM Điện ) Chủ nhiệm khoa Điện | CQ: 847165 |
Khu vực TP Thái nguyên | ||
1 | Dương Văn Hạp ( CT 79I ) GĐ sở điện lực TN | CQ:750956NR:844371DĐ: 0913286365 |
2 | Đinh Hoàng Dương ( K14I) P.GĐ sở điện lực TN | CQ: 750960 DĐ: 0913286311 |
3 | Vũ Quốc Thạnh ( K12 I ) P.GĐ sở điện lực TN | CQ:750962 NR:844241 DĐ: 0913286409 |
4 | Nguyễn Cương ( K9I ) | NR: 851023 DĐ: 0913286258 |
Khu Gang Thép Thái Nguyên | ||
1 | Đặng Văn Síu ( K2I ) TGĐ C.Ty gang thép TN | CQ:832060NR: 855746 DĐ: 0913286206 |
2 | Nguyễn Khắc Hòa (K1- 117) GĐ NM cán Gia Sàng | CQ:859454NR: 820097 DĐ: 0913286308 |
3 | Đặng Trần Thọ (K1-117)Phó ban XDCB CTGT TN | CQ:832075NR:83253 DĐ: 0913286644 |
Khu vực thị xã Sông Công Phổ Yên và Huyện Phú Bình | ||
1 | Phạm Văn Khay K5M GĐNMPT oto số1Sông Công | CQ: 862252 NR: 862383 DĐ: 091 3286033 |
2 | TrầnVănHùng K16MPGĐNMYC2GòĐầmSô Công | CQ: 862408 DĐ: |
3 | Trần Xuân Vinh PGĐNMYC2 Gò Đầm Sông Công | CQ: 862328 |
4 | Nguyễn Ngọc Bích K5ITrưởng CN điện Phú Bình | CQ: 867202 NR: 836202 |
Hội CĐ- Bắc Cạn 0281... | ||
1 | Lương Minh Tiến Điện lực Bắc Cạn | |
2 | Trần Long ( K17I ) Điện lực Bắc Cạn | CQ: 870437 NR: 870433 DĐ: 0915808711 |
3 | Phạm Bảo Văn K15I Ban quản lý công trình đô thị | DĐ: 091 2095572 |
4 | Mai Văn Đệ Công an KT Tỉnh Bắc Cạn | |
Hội CĐ- Tuyên Quang 027... | ||
1 | Nguyễn Văn Quang K10I TPKH-SĐL Tuyên Quang | CQ: 822050 NR: 822406 |
2 | Nguyễn Văn Sạch ( CT 76M ) | NR: 828222 |
3 | Ngô Thế Kim K16I GĐ Scn Tuyên Quang | |
4 | Lê Ngọc Sơn ( K14IB) PGĐ Sở LĐTBXH | NR: 824224 DĐ: 091 2273665 |
5 | Lương Anh TuấnK14IB Phòng GSĐN- Sở CN | DĐ: 091 2157790 |
Phú Thọ 0210... | ||
1 | Tô Khắc Chiêm K2M GĐCTLMXD số 3 TP Việt Trì | CQ: 846031 NR: 847652 |
2 | NguyễnCôngKhang BMCTMGĐXNCKCTLâ Thao | CQ: 85139- xin: 3433 NR: 825066 |
3 | Tăng văn Tiến K5M GĐ-XNVT Cty Giấy Bãi Bằng | CQ: 846733 ĐOÀN 1040 |
4 | Nguyễn Tiến Thi PGĐ Sở CN Phú Thọ | CQ: 846525 NR: 820313 |
5 | Tạ Văn Tài K7MHiệu trưởng trườngCNXD Phú Thọ | CQ: 846260 NR: 842024 |
6 | Trần Đức Thắng ( K14IB ) Trường KTNV – Việt trì | NR: 952161 |
7 | Phạm Văn Cường K9M PTGĐ C.ty giấy Bãi Bằng | CQ: 829185 NR: 829171 DĐ:091.3282446 |
8 | Vũ Thị Việt K14IBT BM điện T CNKT HC Việt Trì | NR: 858230 |
Hà Giang 019... | ||
1 | Ma Tiến ( K19M )C.ty khoáng sản Hà Giang | DĐ:091 3271026 |
Lào Cai 020... | ||
1 | Trần Xuân Cộng K5M GĐ sở công nghiệp Lao Cai | DĐ:091.3287238 |
2 | Nguyễn Anh Tú K19M GĐXNCK CT KS Lao Cai | |
3 | Nhật CT 87 TP điện nông thôn – sở Điện Lực | DĐ: 091 2074357 |
ĐIỆN BIÊN 023 | ||
1 | Lò Tiến Dũng K14 IA Sở điện lực | CQ830700 DĐ:0913365740Maillotiendung@yahoo.com.vn |
2 | Nguyễn Quốc Mạnh K14M C.ty xe khách | |
3 | Cao Ngọc Lạc CT- 86 GĐ. Sở Điện lực | DĐ: 091 3253063 |
4 | Phạm Duy Phong K13M Sở Điện lực | DĐ: 091 3253097 |
Sơn La 022... | ||
1 | Nam ( K15MC ) Giám đốc sở điện lực | |
2 | Long ( K14 IA ) P. Giám đốc sở điện lực | |
3 | Nguyễn Quang Thải ( K8M ) PGĐ Sở KHĐT | CQ: 852039 NR: 852098 DĐ: 091. 3517849 |
4 | Nguyễn Tiến Thuận ( K12 M ) | CQ: 852116 |
Yên Bái 029... | ||
1 | Nguyễn Thủ ( P. giáo vụ ) UBND Tỉnh | CQ: 852347 NR: 862209 |
Hòa Bình 018... | ||
1 | Hoàng Quốc Tuấn ( K14 IB ) Sở Điện Lực | |
2 | Tân ( K14 IB ) Sở Điện Lực | |
3 | Trương Văn Dần Sở điện lực | DĐ: 0913296215 |
Hà Tây 034... | ||
1 | Nguyễn Xuân Chính ( K7M ) PGĐ Sở Công nghiệp | CQ: 821247 NR: 824721 DĐ: 091. 3288693 |
2 | Vương Anh Dũng GĐ XN chỉnh hình | CQ: 823346 |
3 | Lương Anh Tuấn K12M GĐ TT tư vấn KHCNMT | NR: 824849 |
4 | Nguyễn Văn Bình TP Kinh doanh sở điện lực | CQ: 824492- 824470 |
Bắc Ninh 0241... | ||
1 | Nguyễn Đức Dụ Hội trưởng | |
2 | Lê Minh Toán ( K5M ) Hiệu trưởng trường CNKT | CQ: 821230 NR: 860361 |
3 | Vũ Văn Dũng GĐ XN vận tải thủy bộ | CQ: 821431 NR: 823530 |
4 | Trịnh Văn Xuyền ( K6M ) GĐ C.Ty may xuất khẩu | CQ: 823522 NR: 823530 |
5 | Nguyễn Lương Kim ( K14 IB ) PGĐ Sở điện lực | DĐ:091 3257183 |
6 | Nguyễn Văn Thịnh K 15 I TP KD- Sở điện lực | DĐ:091. 3596454 |
Bắc Giang 0240... | ||
1 | Nguyễn Quốc Phồn BMM GĐCTTVDN KHĐT BG | CQ: 854084 NR: 820186 |
2 | Nguyễn Văn ĐinhK3M HT C.TĐạm&HC Hà Bắc | CQ: 854538- 854364- 854320 NR: 856200 |
3 | Bùi Văn VĩnhK14MGĐXNCKCT Đạm&HC Hà Bắc | CQ: 852012 NR: 856410 DĐ:090 3251810 |
4 | Dương Văn Hồng K14MGĐ CTCKXD số 2 Hà Bắc | CQ: 854365 NR: 853287 DĐ:091 3257340 |
5 | Phạm Văn ẤtK14M PGĐ CTCKXD số 2 (Lục Nam- BG) | CQ: 884307 |
6 | Lê Quang Ngà ( K19M ) PGĐ C.Ty Giấy Bắc Giang | CQ: 854614 |
Lạng Sơn 025... | ||
1 | Vũ Văn An TP tổ chức lao động mỏ Na Dương | CQ: 844265 NR: 844221 |
2 | Vi Lê Thành ( K15I ) PGĐ sở điện lực | DĐ: 091. 3277634 |
3 | Lâm Phi Khanh TP Kinh doanh CT du lịch Bắc Sơn | |
4 | Hoàng Văn Di ( K19I ) GĐ C.Ty du lịch Bắc Sơn | DĐ: 091 3277666 |
Quảng Ninh 033... | ||
1 | Đào Bá Văn K5M Hội Trưởng C.Ty cơ khí Hòn gai | CQ: 825003 ĐOÀN 1040 |
2 | Đỗ Tất Thắng ( K5M ) GĐ C.Ty cơ khí Hòn gai | CQ:825002 NR: 834632 DĐ:091. 3265419 |
3 | Nguyễn Cát Tường K7M GĐ CTCK Quảng Ninh | CQ: 858203 NR: 862418 DĐ:090. 3262180 |
4 | Dương Văn Hợi ( K14IB) Sở Điện Lực | DĐ:091. 2088344 |
5 | Quỳnh ( K19I ) Sở điện lực | |
6 | Phạm Đắc LâmK17 IA PGĐ C.Ty than Hòn Gai | CQ: 864255 NR: 863512 DĐ:091.3267949 |
7 | Hòa ( K8 M ) Ban đền bù và giải phóng mặt bằng | DĐ 091.3548446 |
Hải phòng 031... | ||
1 | Hoàng Ngọc Tuấn Bộ môn CTM HT PGĐ SKHCNMT | CQ: 846475 NR: 849477 DĐ:091. 3240114 |
2 | Vụ Quyết ( K9I ) PGĐ Trung tâm ứng dụng TĐH | CQ: 878659 NR: 843636 DĐ:091. 3240305 |
3 | Đào Bá Bình ( K13I ) GĐ C. ty XL điện | CQ: 878133 NR: 701754 DĐ:091.3434609 |
4 | Hoàng Văn Nhiệm K10I GĐCTTNHH Hoàng Giang | CQ: 829043 NR: 729344 DĐ:091.3243980 |
Hưng Yên 0321... | ||
1 | Hoàng Đức Phi BM NLM HP trường dạy nghề HY | CQ: 870363 NR: 811539 |
2 | Hoàng Đức Phương K10I HTTCNKT tàu cuốc- HY | CQ: 910480 NR: 964372 |
Hải Dương 0320 | ||
1 | Nguyễn Quảng BM CLT BTCTU Hải Dương | CQ: 856148 |
2 | Nguyễn Thắng Cường K12I GĐCTXLĐ Hải Dương | CQ: 855891 NR: 856910 |
HÀ NỘI 04... | ||
A- Ban cố vấn | ||
1 | Nguyễn Văn Bình H.T 2 ĐH QTKD Hà Nội | CQ: 9712934 ( 35 ) NR: 8512965 |
2 | Phạm Gia Khiêm ( BM Kim Loại ) PTT | NR: 8351193 |
B- Ban thường trực hội | ||
1 | Phạm Đức Thịnh (BM SBVL) HT CTTV XD VN BXD GĐ CTXD & PT nhà 627 | CQ: 9711683- 8525658 NR: 8521766 DĐ:091 3231638 |
2 | Lê Kim ThắngK1117HP CTHĐQT CTKS Hồ Gươm | CQ: 8240294 NR: 8257196 DĐ: 091 3533782 |
3 | NgôGiaBiểuK2M HPGĐCTHưng Dũng 112Tây Sơn | CQ: 8511717NR: 8511717 |
4 | Lê Văn Quế K5M HPTổng cục ĐLCL nhà nước | CQ: 7564929 NR: 8685927 DĐ:091 3300540 |
5 | Nguyễn ĐăngVănK8M Phó TGĐCTCP FORMACH | CQ:8611213 NR: 5651802 DĐ: 091 3201175 |
6 | Ninh Mạnh Hồng K14IPTGĐTổng C.T Sông Đà | |
7 | Ngyễn Đình Diệu K14ITP VT Tổng CT Sông Đà | DĐ: 091 3218175 |
8 | Nguyễn Phúc Vinh ( K8I ) TGĐ C.Ty điện lực 1 | |
9 | Nguyễn Mạnh Hùng ( K16I ) | |
10 | Nguyễn Đình Lộc TGĐ C.Ty cổ phần | |
11 | Trường ( K15I ) Tổng C.Ty địa ốc Hà Nội | DĐ:091 2259964 |
12 | Nguyễn Hữu Châu K15IPTGĐCT nước giải khát CoCa- CoLa | DĐ: 091 3218016 |
13 | Lê Văn Kham GĐ C.Ty cây cảnh Bách Khoa | DĐ: 090 4007557 |
Hà Nam 0351... | ||
1 | Trịnh Kim KhôiBMCTMVP UBND- TX Hà Nam | CQ: 851058 NR: 851631 |
2 | Nguyễn Đình Thả K10I HT TB AT CT XM Bút Sơn | CQ: 623020- 853614 NR: 821467 |
3 | Bùi Văn Tròn K5M GĐ CT xi măng Bút Sơn | CQ:851327 NR:844037 DĐ:0913289040 |
Nam Định 0350 | ||
1 | Vũ Hữu Bài ( BM K.Tế ) – Hội trưởng | CQ: 849624 NR: 846729 |
2 | Nguyễn Văn Ngữ ( K3I ) PGĐ C.ty mạ | CQ: 848290 NR: 848029 |
3 | Mai Văn Lý K11M GĐ C.T TNHH CĐ Tân An | CQ: 844540 NR: 848417 DĐ: 091 9290093 |
4 | Bùi Văn Liệt K4M GĐ CT Cơ khí dệt Nam Định | CQ: 849441 DĐ:091 3290630 |
5 | Trần Hiếu Minh ( K15I ) | DĐ:091 3518004 |
Thái Bình 036... | ||
1 | Nguyễn Xuân Phúc K13 M HT PGĐ STDTTGĐ XN Dụng cụ TDTT | CQ: 831520 NR: 835985 DĐ:091 3291160 |
2 | Trần Ngọc Hiền K16 M GĐ C.Ty Mây Tre đan XK | CQ: 738472 |
3 | Đỗ Văn Thành K14M PGDC.T XK | CQ: 830417 |
4 | Tống Văn Chiến(CT79M) PGĐCT LD gạch ốp lát | DĐ:091 3291431 |
Ninh Bình 030... | ||
1 | Tạ Văn Tinh K3I HTGĐCTVT&XR dường thủy nội địa | CQ: 871212 NR: 873878 |
2 | Vũ Viết Cán K14MXNCK71CTVT đường sông số 2 | CQ: 871068 |
3 | Nguyễn Văn Huân K14 M PGĐCT LM Ninh Bình | CQ: 871125 NR: 875222 DĐ:091 3292115 |
Thanh Hóa 037... | ||
1 | Nguyễn Văn Tài Giáo Viên GĐCT Điện tử Lam Sơn | CQ: 852684- 852515 NR: 853371 |
2 | Nguyễn Hữu Chác K7M PGĐCTy XM Bỉm Sơn | CQ: 824448 NR: 824712 |
3 | Trần Viết Trường K15I GĐ CN điện TX. Thanh Hóa | DĐ:0903220897 |
4 | Thao K15I Trưởng phòng KT- SĐL Thanh Hóa | DĐ: 090 3220027 |
Nghệ An 038... | ||
1 | Nguyễn Sĩ Đề K2M HT CTCĐCN Sở Công nghiệp | CQ: 845020 NR: 844248 |
2 | Đặng Duy Đông ( K6M ) GĐ C.Ty bia Nghệ An | CQ: 563323 NR: 851384 |
3 | Bùi Xuân Hùng ( K15 I ) GĐ C.Ty tư vấn đầu tư CN | DĐ:091 3556256 |
4 | Nguyễn Thị K6M Trưởng phòng tổ chức Sở GTCC | CQ: 854530 NR: 834145 |
Hà Tĩnh 039... | ||
1 | Dương Thế Cường K14M CT VTB Thương mại | CQ: 821544 NR: 821483 |
Quảng Bình 052... | ||
1 | Trần Hòa K2L Bí thư Tỉnh ủy | |
2 | Trần Đình Hùng BQLDA sở XD | DĐ:091 2098364 |
Quảng Trị 053... | ||
1 | Lê An Ca ( K2I ) GĐ C.Ty tư vấn Điện | DĐ 091 3491007 |
2 | Hồ Ngọc Năm ( K9I ) C.Ty xi măng Quảng Trị | DĐ: 091 3411302 |
Thừa Thiên – Huế 054... | ||
1 | Hoàng Thanh Tịnh K2M HT HTTKT thực hành Huế | CQ: 822813 NR: 826200 |
2 | Tôn Thất Bá ( K9M ) GĐ Sở CN | CQ: 823261 NR: 822469 ĐOÀN 1040 |
4 | Ngô Mạnh Hùng ( K9M ) Sở GTCC | CQ: 866164 NR: 824702 DĐ:090 3500413 |
Đà Nẵng 0511... | ||
1 | Phạm Phú Lý ( BM CT Máy ) | CQ: 841294 NR: 821841 DĐ:090 3410345 |
2 | Bùi Xuân Phương K2M CT LM & XD số 7 | CQ: 620903 DĐ:091 3404074 |
3 | Phan Râng ( K9M ) Tổng C.Ty VINACONEC | DĐ:090 3502064 |
4 | Hồ Thanh Trừng ( K2M ) GĐ nhà máy dưỡng khí | CQ: 842104 NR: 823911 |
5 | Ngyễn Thành Nam K2M GĐ CT thiết bị văn phòng | CQ: 821695- 821845 DĐ:090 3500225 |
6 | Phạm Ngọc Sơn K16M XNVL XD Tổng CTXD MT | |
7 | Lê Kim Loan TPVT ĐLĐN | DĐ:0913412140 |
Bình Định 056... | ||
1 | Bùi Trần Hà ( K2I ) GĐ Sở KHĐT | CQ: 82244 NR: 836202 |
2 | Phạm Văn Thiên K4I GDCT Xây lắp điện) | NR: 821750 |
Lâm Đồng 063... | ||
1 | Trần Hoàng Thọ BM Cơ LT GV Trường ĐH Đà Lạt | CQ: 862216 NR: 823313 |
2 | Vũ Văn Giang K13I AGĐ XN chè 1-5 Bảo Lộc | DĐ: 090 3660110 |
Đắc Lắc 050... | ||
1 | Nguyễn Đức Trọng ( K11I ) PGĐ Điện lực | DĐ: 091 3436331 |
2 | Nguyễn Văn Khanh ( K16I ) PGĐ Điện Lực | CQ: 859788 NR: 814622 DĐ: 091 3433718 |
4 | Bùi Quốc Hùng ( K20 I ) Cty truyền tải điện 3 | CQ: 952899 NR:954380 DĐ: 091 3435644 |
Nha Trang 058... | ||
1 | Ngyễn Quang Châu ( BM Hình Họa ) | NR: 821609 |
2 | Phạm Văn Chi ( K2M ) Chủ tịch ủy ban ND tỉnh | CQ: 821117 NR: 821515 |
3 | Cao Thụy ( K2I ) GĐ Sở điện lực | CQ: 822195 NR: 821515 |
4 | Võ Lũy ( K10I ) C.Ty XL điện | DĐ:091 3435293 |
5 | Lê Văn Viện ( K14I ) C.Ty thuốc lá Khánh Hòa | DĐ: 090 5161351 |
6 | Đoàn Ngọc Sơn K12I TPTTC.Ty truyền tải điện 3 | DĐ:096 3461609 |
Bình Thuận 062... | ||
1 | Trần Văn Tĩnh K15I BQLDACT CTN – Phan Thiết | |
TP Hồ Chí Minh 08... | ||
1 | Trần Thanh Tuân K9M HT CT TBPT TP HCM | CQ: 8292911 NR: 8334277 DĐ:090 3808881 |
2 | Trần Doãn Hải K10ICT HC – VLĐ TP. HCM | NR: 8601301 DĐ: 090 3319736 |
3 | Đỗ Hữu Hào Giáo Vụ BTT ĐH Sư phạm Thủ Đức | CQ: 8969917 NR: 8972958 |
4 | Dương TT Lương BMCTMTT UD NLM ĐHBK TP. HCM | CQ: 8654355 NR: 8444461 |
5 | Nguyễn Hữu Hùng BMVL BM VL – ĐH Bách khoa TP HCM | CQ: 8650290 NR: 8444461 |
6 | Lê Thượng Trường BMHBMH ĐH Bách khoa TP HCM | CQ: 8650484 NR: 8957278 |
7 | Trương Ngọc Uẩn GM CNKL CT mỹ phẩm P/S | CQ: 8355889 NR: 8398936 |
8 | Lương Thị Thu Giang BMCánTTVLMĐH BKTP HCM | CQ: 8650290 NR: 8656417 |
9 | Nguyễn Xuân Trúc BM L.Kim TT TM Quốc tế | CQ: 8228561 NR: 8432476 |
10 | Nguyễn Biên Hòa BM Điện Hãng Phec TP. HCM | NR: 8553436 |
11 | Nguyễn Huệ Phi BMNgaVănBMNN ĐH SP Thủ Đức | CQ: 8963517 NR: 8956587 |
12 | Nguyễn Thị Lê ( BM H.Học ) | NR: 8398936 |
13 | Hà Quang Minh BM Nga Văn GV NgaVăn ĐHSP Thủ Đức | CQ: 8963517 NR: 8956787 |
14 | Nguyễn Công An GV CS Thiên An – Tân Phú Trung – Củ chi | CQ: 8922176 NR: 8550852 |
15 | Lê Thị Bé ( BM T.Lực) | NR: 8304453 ( Q5 ) |
16 | Phi Thị Như Mai ( BM SBVL ) | NR: 8968122 ( Q9 ) |
17 | Nguyễn Văn Gặp ( BM Điện ) | NR: 8442074 |
18 | Lê Phong Tuyên K2L LHXN LCT Nhà Bè | CQ: 8728173- 8728403 |
19 | Dương Văn Cường ( K3L ) C.Ty kim khí TP HCM | CQ: 8231178- 8244157 |
20 | Đoàn Văn Sự K2I CT thương mại Tân Việt Đức | CQ: 8993087 NR: 8993087 |
21 | Nguyễn Trọng Quyến K4M C.T TBPT TP HCM | CQ: 8292911 NR: 8251794 |
22 | Võ Hoàng Tách ( K3M ) Sở GTCC – TP HCM | CQ: |
23 | Tăng Phương Tuyết K3M PTC Sở CN – TP HCM | NR: 8553436- 8537338 |
24 | Lưu Thiếu Sơn ( K9 M ) C.Ty giám định PaCiFic | NR: 8357324 DĐ:090 8005010 |
25 | Nguyễn Xuân Hiệp ( K9M ) C.Ty nhựa Rạng Đông | CQ: 8550652 NR: 8428784 DĐ:0913813243 |
26 | Võ Tiến Dũng ( K9I ) C.Ty Kim khí TP. HCM | CQ: 8824156 NR:8428784 DĐ:090 3818482 |
27 | Trần Thanh Hoài ( K9 M ) C.Ty mì ăn liền Gomex | NR: 8446425 DĐ: 091 3703935 |
28 | Phạm Quốc Ái ( K9I ) Vinaconex TP. HCM | CQ: 9311018 NR:8475685 DĐ:091 3805580 |
29 | Đinh Văn Minh ( K12M ) C.Ty TNHH ANSƠN | CQ: 8912136 NR:8553501 DĐ: 090 3804021 |
30 | Hồ Xuân Địa K12M GĐ XN CK xăng dầu TP. HCM | CQ: 8940223 NR: 8410203 DĐ:090 3945600 |
31 | Phùng Hoàng Bắc ( K10I ) C.Ty Việt sáng tạo | NR: 8951823 DĐ:090 3841391 |
32 | Đoàn Hoài Nhân ( K13I ) C.Ty Cơ khí Phú Lâm | CQ: 8750066 NR:8353134 DĐ: 090 3914099 |
33 | Phạm Xuân Việt ( K13M ) | NR: 8447114 DĐ: 090 3823934 |
34 | Nguyễn Sông Lô ( K16I ) Phân viện thiết kế tàu thủy | DĐ: 091 3920098 |
35 | Lê Văn Tuấn ( K16MB ) C.Ty lắp máy 18. | DĐ: 0919170777 |
36 | Phạm Ngọc Sơn ( K15I ) C.Ty bê tông | NR: 8374153 DĐ: 091 3450542 |
Bình Dương 0650 ... | ||
1 | Nguyễn Văn Sửu ( K14M ) C.Ty Cao su Phước Hòa | NR: 657132 DĐ: 091 8040753 |
2 | Nguyễn Văn Quảng K16I CT Cao su Phước Hòa | CQ: 857112 NR: 657200 |
3 | Lê Văn Lim ( K16 MB ) C.Ty kính nổi Bình Dương | NR: 711760 DĐ: 0918 236223 |
Bình Phước 0651... | ||
1 | Nguyễn Văn Bình ( K16I ) C.Ty Cao su Bình Long | DĐ: 091 8010553 |
2 | Hoàng Văn Nam ( K16I ) C.Ty Cao su Bình Long | NR: 680087 DĐ: 091 3642952 |
Đồng Nai 061... | ||
1 | Phạm Kim Thạch K2I CT LDỐng gang cầu Đài Việt | CQ: 836304DĐ: 090 3860894 |
2 | Đào Văn Minh ( K12I ) XNLD Vietsov Petro | NR: 841631 |
3 | Nguyễn Văn KhiếtK14I NM Suppe PPLong Thành | CQ: 844406 NR:893719 DĐ:091 8265622 |
Vũng Tàu 064 ... | ||
1 | Phạm Dương BM NLM TCĐ Cộng Đồng- Vũng Tàu | NR: 834591 DĐ: 091 3840983 |
2 | Tạ Quang Luyện BM Máy TCĐ Cộng Đồng- Vũng Tàu | NR: 852948 DĐ: 091 3949106 |
3 | Liểu Mai Sâm K15I- CTNLD Viêtsovpetro | CQ:839871,39872-3576 NR:812388 DĐ: 090 3877781 |
4 | Nguyễn Văn Phương K13M CTTNHH Tân Thành | CQ: 848698 NR: 840224 DĐ: 090 3900013 |
5 | Hoàng Hùng ( K9I ) XNLD Vietsov-Petro | CQ:839871or 839872-2018NR:832444DĐ:0903720905 |
6 | Bùi Ánh Tuyết ( K12M ) XNLD Vietsov-Petro | CQ:839871or839872-3363NR:853957DĐ: 0913659734 |
7 | Phạm Văn Hòa ( K8M ) XNLD Vietsov-Petro | CQ:839871or839872-3167NR:8328809DĐ:913815813 |
8 | Trần Đức Long 16MCT TVTKDầu khí XN KK KL | CQ: 832427 NR:833170 DĐ: 090 3938407 |
9 | Nguyễn Quang Cường K17M CT LMN LM 18-3 | NR: 816535 DĐ: 091 8379271 |
Long An 072... | ||
1 | Âu Văn Giang ( K10M ) C.Ty Cơ Khí Long An | DĐ: 0913999289 |
Cần Thơ 071... | ||
1 | Nguyễn Văn Minh ( K17M ) | NR: 841714 |
Danh sách này đã lạc hậu nhiều rồi . Nhưng thật đáng quí
Trả lờiXóaChào Anh Luân! Danh sách này tôi sưu tầm năm 2001, cách đây 11 năm rồi.Từ đó đến nay chắc nhiều thay đổi.
XóaXác suất cho 10 di động cuộc gọi đúng có 2 thui, tiếc thật.
Trả lờiXóaDù sao cũng cảm ơn nhiều !
Tư liệu Quý Bác ạ . Cháu nghĩ danh sách nên cho lên trang tính , và cáp quyền email cho tất cả thành viên có trong danh sách có gì thay đổi mọi người cùng cập nhật Bác ạ .
Trả lờiXóaNhư lớp cháu làm cháu đều cho lên google trang tính như thế này Bác ạ . https://bit.ly/Danhsachlop_K44DDK